|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dần dần
 | [dần dần] | | |  | progressively; gradually; piecemeal; little by little; step by step | | |  | Dần dần nàng cũng được công nhận là nhà thơ tài năng trẻ | | | She was gradually winning recognition as a talented young poet |
gradually; little by little
|
|
|
|